Giá xe máy Honda Vision

Giá xe máy Honda Vision

Bảng giá xe Vision mới nhất hôm nay

Bảng giá xe Vision hôm nay tháng 5/2024
Honda Vision 2024 Giá đề xuất Giá tại đại lý
Vision phiên bản Tiêu chuẩn (Khóa cơ) 31.113.000 31.000.000
Vision phiên bản cao cấp (khóa Smartkey) 32.782.000 32.000.000
Vision phiên bản Đặc biệt (khóa Smartkey) 34.790.000 34.000.000
Vision phiên bản Thể thao (Khoá Smartkey) 36.415.000 36.000.000
Vision phiên bản Retro Cổ Điển (Khoá Smartkey) 36.612.000 37.000.000

* Lưu ý: Giá trên chưa phí thuế trước bạ + phí ra biển số + phí bảo hiểm dân sự. Người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất. Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.

Những điều đặc biệt tại CubShop:

  • XE ĐỘC: Mỗi chiếc xe tại CubShop đều mang trong mình một câu chuyện riêng, từ việc được tạo ra bởi những thợ lành nghề đến quá trình lịch sử của chính chiếc xe đó.
  • SỐ ĐẸP: Chúng tôi hiểu rằng, cho dù là phong cách cổ điển hay hiện đại, số đẹp luôn là yếu tố quyết định trong việc tạo nên sự độc đáo và phong cách cho chiếc xe của bạn. CubShop cam kết mang đến cho bạn những chiếc xe với số đẹp hoàn hảo, làm nổi bật cá tính của bạn trên mọi con đường.

Hãy đến với CubShop - Xe Độc & Số Đẹp và khám phá thế giới xe máy độc đáo và số đẹp ngay hôm nay! Hãy để chúng tôi làm điểm đến của sự đam mê và phong cách của bạn trên bốn bánh đường phố.


Xem thêm:

Giá xe máy Honda SH Ý

Giá xe Honda SH

Giá xe máy Honda Lead

Giá xe máy Honda Vision

Giá xe máy Honda Air Blade

Giá xe máy Honda Wave Alpha

Giá xe máy Honda Future

Đánh giá xe Honda Vision 2024

Bài viết CubShop chia sẻ đánh giá một góc độ chuyên sâu về dòng xe Vision 2024 của Honda, với việc phân tích giá xe Honda Vision mới nhất tại các đại lý Head Honda. Vision 2024 là một trong những dòng xe tay ga nữ phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là trong phân khúc giá rẻ.

Hiện tại, giá của Vision 2024 đang dao động từ 31 đến 37,5 triệu đồng tại các đại lý Honda, kèm theo chế độ bảo hành 3 năm hoặc 30.000 km. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, giá xe đã ổn định lại sau một thời gian tăng nóng, và giảm một chút so với giá trước đó. Ở mức giá từ 34,5 triệu đến 41 triệu, tùy thuộc vào phiên bản, Vision vẫn là một lựa chọn phổ biến trong phân khúc này.

Tại Hà Nội, giá của Vision 2024 cũng cao hơn so với giá đề xuất của hãng, nhưng giảm đi rõ rệt so với mức giá trước đó. Với mức giá từ 34,5 triệu đến 41 triệu, Vision vẫn giữ được sự hấp dẫn trong mắt người tiêu dùng ở thủ đô.

Giá xe máy Honda Vision

Dòng xe Vision 2024 được đánh giá là trẻ trung và hiện đại, phù hợp với cả nam và nữ. Điểm nhấn của Vision 2024 là các đường vân họa tiết thời trang được viền quanh tay lái và nắp hộp đựng đồ phía trước, tạo nên sự cá tính và khác biệt cho xe.

Ngoài ra, các tính năng như khóa thông minh Smartkey, màn hình LCD hiển thị thông tin về quãng đường và nhiên liệu, cùng các công nghệ như Hệ thống kiểm soát hơi xăng EVAPO, Bộ đề tích hợp ACG, và cơ chế ngắt động cơ tạm thời Idling Stop, đã mang lại cho Vision 2024 sự an toàn và tiện ích cao hơn.

Tóm lại, Honda Vision 2024 không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của sự phong cách và tiện ích. Giá xe máy Honda hợp lý cùng với những tính năng và công nghệ tiên tiến là những điểm mạnh của dòng xe này, giúp nó tiếp tục giữ vững vị thế trong lòng người tiêu dùng tại Việt Nam.

Thông số kỹ thuật xe Vision 2024

  • Công suất tối đa 6,59 kW tại 7.500 vòng/phút
  • Phuộc sau Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực
  • Độ cao yên 761mm
  • Dung tích nhớt máy 0,65 lít khi thay nhớt, 0,8 khi rã máy
  • Dung tích xy-lanh 109,5 cm3
  • Dung tích bình xăng 4,9 lít
  • Trọng lượng bản thân 96 kg
  • Tỷ số nén 10:1
  • Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
  • Khoảng cách trục bánh xe 1.255 mm
  • Mô men cực đại 9,29Nm tại 6.000 vòng/phút
  • Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí
  • Khoảng sáng gầm xe 120 mm
  • Hệ thống khởi động Điện
  • Hệ thống khóa thông minh Smartkey
  • Đường kính x hành trình pít tông 47,0mm x 63,1mm
  • Cỡ lốp trước/sau Trước: 80/90 – 14 M/C 40P / Sau: 90/90 – 14 M/C 46P
  • Dài x Rộng x Cao 1.871mm x 686mm x 1.101mm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *